tua ma lin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ maː˧˧ lin˧˧tuə˧˥ maː˧˥ lin˧˥tuə˧˧ maː˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuə˧˥ maː˧˥ lin˧˥tuə˧˥˧ maː˧˥˧ lin˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tua-ma-lin

  1. (Địa lý học) Khoáng chất tồn tại dưới dạng những hình lăng trụ dài, nhiễm điện bằng nhiệt hoặc ma sát.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]