tubercle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.bɜː.kəl/

Danh từ[sửa]

tubercle /ˈtuː.bɜː.kəl/

  1. (Thực vật học) Nốt rễ (ở cây họ đậu).
  2. (Y học) U lao.
  3. (Giải phẫu) Lồi .

Tham khảo[sửa]