tuberose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˌbroʊz/

Tính từ[sửa]

tuberose /ˈtuː.ˌbroʊz/

  1. Đầy đủ, có củ.
  2. Giống như củ.

Danh từ[sửa]

tuberose /ˈtuː.ˌbroʊz/

  1. (Thực vật học) Cây hoa huệ.

Tham khảo[sửa]