tumid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.məd/

Tính từ[sửa]

tumid /ˈtuː.məd/

  1. Sưng lên, phù lên; nổi thành u.
  2. (Nghĩa bóng) Khoa trương (văn).
    tumid speech — bài nói khoa trương

Tham khảo[sửa]