tunicle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.nɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

tunicle /ˈtuː.nɪ.kəl/

  1. Áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ).
  2. Vỏ; bao.

Tham khảo[sửa]