turbinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.bə.nət/

Tính từ[sửa]

turbinate /ˈtɜː.bə.nət/

  1. Hình con , giống hình con quay.

Tham khảo[sửa]