turmeric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.mə.rɪk/

Danh từ[sửa]

turmeric /ˈtɜː.mə.rɪk/

  1. (Thực vật học) Cây nghệ.
  2. Củ nghệ.

Tham khảo[sửa]