turnbuckle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɜːn.ˌbə.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈtɜːn.ˌbə.kəl] |
Danh từ[sửa]
turnbuckle /ˈtɜːn.ˌbə.kəl/
Tham khảo[sửa]
- "turnbuckle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈtɜːn.ˌbə.kəl] |
turnbuckle /ˈtɜːn.ˌbə.kəl/