turntable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌteɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

turntable /.ˌteɪ.bəl/

  1. Mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay.
  2. Sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại.

Tham khảo[sửa]