tutelar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.tə.lɜː/

Tính từ[sửa]

tutelar /ˈtuː.tə.lɜː/

  1. (Thuộc) Sự giám hộ.
  2. Làm việc giám hộ.
    tutelar genius — thần hộ mệnh

Tham khảo[sửa]