tutoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ty.twa.je/

Ngoại động từ[sửa]

tutoyer ngoại động từ /ty.twa.je/

  1. (Xưng hô) Mày với tao.
    Il tutoie tout le monde — nó mày tao với mọi người

Tham khảo[sửa]