twaddler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtwɑː.dᵊ.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtwɑː.dᵊ.lɜː] |
Danh từ[sửa]
twaddler /ˈtwɑː.dᵊ.lɜː/
- Người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng.
Tham khảo[sửa]
- "twaddler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)