tweed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtwid/
Danh từ[sửa]
tweed /ˈtwid/
Tham khảo[sửa]
- "tweed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /twid/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tweed /twid/ |
tweeds /twid/ |
tweed gđ /twid/
Tham khảo[sửa]
- "tweed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)