tweed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

tweed /ˈtwid/

  1. Vải tuýt.
  2. (Số nhiều) Quần áo may bằng vải tuýt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tweed
/twid/
tweeds
/twid/

tweed /twid/

  1. Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao).

Tham khảo[sửa]