twine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

twine

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtwɑɪn/

Danh từ[sửa]

twine /ˈtwɑɪn/

  1. Sợi xe, dây bện.
  2. Sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt.
  3. (Số nhiều) Khúc uốn quanh, khúc cuộn.
    the twines of a river — khúc uốn quanh của một con sông
    the twines a of snake — khúc cuộn của con rắn

Ngoại động từ[sửa]

twine ngoại động từ /ˈtwɑɪn/

  1. Xoắn, bện, kết lại.
    to twine a thread — xoắn (bện) một sợi chỉ
    to twine flowers into a wreath — kết hoa thành vòng
  2. (+ about, around) Ôm, quấn quanh.
    he twined his arms about his mother's neck — nó ôm chặt lấy cổ mẹ

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

twine nội động từ /ˈtwɑɪn/

  1. Xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau.
  2. Quấn quanh; cuộn lại.
  3. Uốn khúc, lượn khúc, quanh co.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]