two-faced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˈfeɪst/

Tính từ[sửa]

two-faced /ˈtuː.ˈfeɪst/

  1. Lá mặt trái, không đáng tin cậy (người).

Tham khảo[sửa]