typewriting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɪŋ/

Danh từ[sửa]

typewriting /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɪŋ/

  1. Thuật đánh máy; công việc đánh máy.

Tham khảo[sửa]