typhoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

typhoon

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑɪ.ˈfuːn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

typhoon /tɑɪ.ˈfuːn/

  1. Bão.

Tham khảo[sửa]