tyrannize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪr.ə.ˌnɑɪz/

Động từ[sửa]

tyrannize /ˈtɪr.ə.ˌnɑɪz/

  1. Hành hạ, áp chế.
    to tyrannise [over] someone — hành hạ ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]