tzigane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tsi.ˈɡɑːn/

Tính từ[sửa]

tzigane /tsi.ˈɡɑːn/

  1. (Thuộc) Di-gan.

Danh từ[sửa]

tzigane /tsi.ˈɡɑːn/

  1. Người Di-gan.

Tham khảo[sửa]