uavhengighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uavhengighet | uavhengigheta, uavhengigheten |
Số nhiều | — | — |
uavhengighet gđc
- Sự độc lập, tự chủ, không bị ràng buộc.
- Norge oppnådde uavhengighet av Sverige i 1905.
Tham khảo[sửa]
- "uavhengighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)