uhyre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uhyre | uhyret |
Số nhiều | uhyrer | uhyra, uhyrene |
uhyre gđ
- Quái vật, vật kỳ quái.
- troll, drager og andre uhyrer
- uhyret i Loch Ness
- Dùng như tiếng chửi, nguyền rủa.
- Ditt uhyre! — Đồ yêu! Đồ quỉ!
Từ dẫn xuất[sửa]
Phó từ[sửa]
uhyre
- Tột bực, tột đỉnh, quá độ.
- Dette er uhyre lett/trist
- Han er uhyre dyktig.
Tham khảo[sửa]
- "uhyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)