unabridged
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ə.ˈbrɪdʒd/
Tính từ[sửa]
unabridged /ˌən.ə.ˈbrɪdʒd/
- Không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ.
Tham khảo[sửa]
- "unabridged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unabridged /ˌən.ə.ˈbrɪdʒd/