unalienable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈeɪɫ.jə.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

unalienable /ˌən.ˈeɪɫ.jə.nə.bəl/

  1. Không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được.
    unalienable goods — của cải không thể nhường lại được

Tham khảo[sửa]