unarmed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈɑːrmd/

Tính từ[sửa]

unarmed /ˌən.ˈɑːrmd/

  1. Bị tước khí giới.
  2. Không có khí giới, tay không.

Tham khảo[sửa]