unassisted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˈsɪs.təd/

Tính từ[sửa]

unassisted /ˌən.ə.ˈsɪs.təd/

  1. Không được giúp đỡ.

Tham khảo[sửa]