unattached

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˈtætʃt/

Tính từ[sửa]

unattached /ˌən.ə.ˈtætʃt/

  1. Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh.
    unattached young lady — cô gái chưa đính hôn với người nào cả
  2. (Pháp lý) Không bi tịch biên để trả nợ.
  3. (Quân sự) Không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn).
  4. Không ở đại học nào (sinh viên).

Tham khảo[sửa]