unbuckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbə.kəl/

Ngoại động từ[sửa]

unbuckle ngoại động từ /.ˈbə.kəl/

  1. Mở khoá (thắt lưng, dây nịt... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]