unceremoniously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.li/

Phó từ[sửa]

unceremoniously /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.li/

  1. Không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo.
  2. Không nghi thức, không trịnh trọng.
  3. Không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ.

Tham khảo[sửa]