uncertainty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tᵊn.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

uncertainty /.tᵊn.ti/

  1. Sự không chắc chắn.
  2. Điều không chắc chắn; điều không ; điều không xác thực.
  3. Tính dễ đổi, tính dễ biến.
  4. (Vật lí) Sự bất định
    Heisenberg uncertainty principle — nguyên lý bất định Hai-den-béc

Tham khảo[sửa]