unchoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtʃoʊk/

Ngoại động từ[sửa]

unchoke ngoại động từ /.ˈtʃoʊk/

  1. Mở, làm cho thông (một cái ống).

Tham khảo[sửa]