unclean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈklin/

Tính từ[sửa]

unclean /ˌən.ˈklin/

  1. Bẩn, bẩn thỉu.
  2. (Tôn giáo) Ô trọc, không tinh khiết.
  3. Dâm ô.

Tham khảo[sửa]