unconsciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

unconsciously /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs.li/

  1. Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức.
  2. Không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức.

Tham khảo[sửa]