uncrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

uncrate ngoại động từ /ˌən.ˈkreɪt/

  1. Đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt.

Tham khảo[sửa]