underbred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈbrɛd/

Tính từ[sửa]

underbred /ˌən.dɜː.ˈbrɛd/

  1. Kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục.
  2. Không phải thật nòi (ngựa).

Tham khảo[sửa]