undernourished
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈnɜː.ɪʃt/
Tính từ[sửa]
undernourished /ˌən.dɜː.ˈnɜː.ɪʃt/
- Thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường).
Tham khảo[sửa]
- "undernourished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)