undershoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/

Ngoại động từ[sửa]

undershoot ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng) /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/

  1. Không đưa... đến (máy bay, ô tô).

Danh từ[sửa]

undershoot /ˌən.dɜː.ˈʃuːt/

  1. (Quân sự) Sự không tới địch.
  2. Sự không đưa... đến (máy bay, ô tô).

Tham khảo[sửa]