understock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

understock ngoại động từ

  1. Cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng... ).

Tham khảo[sửa]