understrength

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈstrɛŋkθ/

Tính từ[sửa]

understrength /ˌən.dɜː.ˈstrɛŋkθ/

  1. Không đủ lực lượng.

Tham khảo[sửa]