undertaken
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
undertaken ngoại động từ undertook; undertaken
- Làm, định làm.
- Nhận làm, cam kết.
- I can't undertake to do that — tôi không thể nhận làm điều đó
- Bảo đảm, cam đoan.
- I will undertake that it will not transpire — tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
Nội động từ[sửa]
undertaken nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "undertaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)