undervaluation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

undervaluation /ˌən.dɜː.ˌvæl.jə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự đánh giá thấp.
  2. Sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường.

Tham khảo[sửa]