underwater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈwɔ.tɜː/

Tính từ[sửa]

underwater /ˌən.dɜː.ˈwɔ.tɜː/

  1. Đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước.

Tham khảo[sửa]