underwing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/

Danh từ[sửa]

underwing /ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/

  1. (Thể dục, thể thao) Lộn nhào thành vòng.
  2. Cánh sau (côn trùng).

Tính từ[sửa]

underwing /ˈən.dɜː.ˌwɪŋ/

  1. Nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh.

Tham khảo[sửa]