undies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.diz/

Danh từ[sửa]

undies số nhiều /ˈən.diz/

  1. (Thông tục) Quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà).

Tham khảo[sửa]