undogmatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

undogmatic /ˌən.dɔɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. Không thuộc giáo lý; không giáo điều.
  2. Không dứt khoát, không nhất quyết.

Tham khảo[sửa]