undoing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdu.ːiɳ/

Danh từ[sửa]

undoing (chỉ số ít) /ˌən.ˈdu.ːiɳ/

  1. Sự tháo, sự cởi, sự mở.
  2. Sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm).
  3. Sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng.
    drink was his undoing — rượu là cái làm cho nó hư hỏng

Tham khảo[sửa]