undres

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å undres
Hiện tại chỉ ngôi undres
Quá khứ -
Động tính từ quá khứ -
Động tính từ hiện tại

undres

  1. Tự hỏi, tự vấn, lấy làm ngạc nhiên.
    Jeg undres på hvorfor det gikk galt.

Tham khảo[sửa]