undulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

undulation /ˌən.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự gợn sóng, sự nhấp nhô.
  2. chuyển động sóng.
  3. (Y học) Cảm giác tim chập chờn.

Tham khảo[sửa]