unduly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈduː.li/

Phó từ[sửa]

unduly /ˌən.ˈduː.li/

  1. Quá, quá mức, quá chừng, quá đáng.
    unduly strict — quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
  2. Không đúng giờ, không đúng lúc.

Tham khảo[sửa]