unedited
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈɛ.də.təd/
Tính từ[sửa]
unedited /ˌən.ˈɛ.də.təd/
- Không được thu thập và diễn giải.
- Không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).
Tham khảo[sửa]
- "unedited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)