unencumbered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈkəm.bɜːd/

Tính từ[sửa]

unencumbered /ˌən.ɪn.ˈkəm.bɜːd/

  1. Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu.

Tham khảo[sửa]